STT |
NỘI DUNG |
ĐƠN VỊ |
SỐ LƯỢNG |
GHI CHÚ |
1 |
Trên đại học |
Người |
70 |
|
2 |
Đại học + Kiến trúc sư + Kỹ sư xây dựng + Kỹ sư điện + Kỹ sư trắc đạc + Kỹ sư vật liệu xây dựng + Kỹ sư KTXD + Kỹ sư cầu đường + Kỹ sư cơ khí + Kỹ sư thủy lợi + Kỹ sư khác + Cử nhân kinh tế + Cử nhân khác |
Người - - - - - - - - - - - - |
1585 132 434 47 35 38 95 130 81 8 70 459 56 |
|
3 |
Cao đẳng |
Người |
226 |
|
4 |
Trung cấp |
Người |
425 |
|
5 |
Công nhân + Nề + Sắt + Mộc + Bê tông + SX Vật liệu xây dựng + Hạ tầng kỹ thuật + Hàn + Điện, nước + Cơ khí, sửa chữa + Lái xe + Lái máy, vận hành MXD + Khác + Lao động phổ thông |
Người - - - - - - - - - - - - - |
3.185 112 40 18 79 721 39 92 108 616 142 194 775 249 |
|
|
Tổng số CBCNV toàn TCT Trong đó: + Nam + Nữ |
Người
- - |
5.536
3.790 1.746 |
|
< Lùi | Tiếp theo > |
---|