Đơn vị tính: VNĐ
TT |
Nội dung |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
1 |
Tổng Doanh thu |
1.461.888.285.178 |
1.795.576.167.376 |
2.039.601.957.681 |
2.143.131.045.104 |
2 |
Lợi nhuận trước thuế |
192.945.314.173 |
254.729.085.822 |
402.120.491.373 |
195.795.148.715 |
3 |
Lợi nhuận sau thuế |
187.757.891.724 |
246.778.772.244 |
390.297.811.692 |
175.613.522.106 |
4 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
1.475.680.077.395 |
1.675.494.053.250 |
2.035.733.654.903 |
2.280.039.047.987 |
5 |
Tổng tài sản |
2.175.634.614.195 |
2.814.058.319.114 |
3.957.003.020.212 |
4.188.093.704.481 |
6 |
Tài sản ngắn hạn |
1.195.309.235.781 |
1.500.439.014.748 |
2.230.418.794.571 |
2.377.395.497.828 |
7 |
Tiền và tương đương tiền |
99.949.646.383 |
144.703.212.879 |
164.734.243.013 |
127.601.503.937 |
8 |
Tổng nợ phải trả |
1.008.283.882.184 |
1.008.283.882.184 |
1.897.250.609.426 |
1.868.555.707.910 |
< Prev | Next > |
---|