• icon-fb
  • #
Thứ năm - Ngày 05 Tháng 12 Năm 2024

Năng lực thiết bị

TT

Tên thiết bị

Nhãn hiệu

Nước

sản xuất

Năm sản xuất

Số luợng

Công suất hoạt động

I

XE Ô TÔ

 

 

 

12

 

1

Ôtô tự đổ

Thacofld 1000

Việt Nam

2012

01

Trọng tải 7 tấn

2

Ôtô tự đổ

Huyndai

Việt Nam

2012

01

Trọng tải 2,5 tấn

3

Ôtô tự đổ

Vinaxuki

Việt Nam

2009

01

Trọng tải 2,5 tấn

4

Ôtô tự đổ

Cửu long

Trung Quốc

2007

02

Trọng tải 2,35 tấn

5

Xe tải nhỏ

KIA

Hàn Quốc

2004

06

Trọng tải 1,25 tấn

6

Xe tải nhỏ

KIA

Hàn Quốc

2012

01

Trọng tải 1,25 tấn

II

MÁY XÚC

 

 

 

13

 

1

Máy xúc bánh lốp

HITACHI

Nhật

1992

01

Dung tích gầu 0,6 m3

2

Máy xúc bánh lốp

HUYNDAI

Hàn Quốc

1993

01

Dung tích gầu 0,7 m3

3

Máy xúc bánh xích

LIEBHER 912

Đức

2000

01

Dung tích gầu 1,2 m3 130 CV

4

Máy xúc bánh xích

KOMATSU PC200-5

Nhật

1993

01

Dung tích gầu 1,0 m3 100 CV

5

Máy xúc bánh xích

ZAXIS 200

Nhật

2006

01

Dung tích gầu 0,91m3 P=150HP

6

Máy đào bánh xích

KOBELCO SK 200-8

Nhật

2007

01

Dung tích gầu 0,93m3 P=120

7

Máy đào bánh xích

HITACHI ZAXIS210

Nhật

2008

02

Dung tích gầu 0,8m3

8

Máy xúc lật

KAWASAKI

Nhật

1993

02

Dung tích gầu 1,6-1,8 m3

9

Máy xúc lật

KAWASAKI

Nhật

2007

01

Dung tích gầu 1,8 m3

10

Máy xúc lật

KAWASAKI

Nhật

2009

01

Dung tích gầu 1,8 m3

11

Máy xúc lật

KAWASAKI

Nhật

2010

01

Dung tích gầu 1,8 m3

III

MÁY SAN, ỦI

 

 

 

06

 

1

Máy ủi Komatsu

D50A-18

Nhật

1993

02

Công suất 130CV

2

Máy ủi Komatsu

D60P-12E

Nhật

1996

01

Công suất 190HP

3

Máy ủi Komatsu

D53P-18E

Nhật

1996

01

Công suất 130Hp

4

Máy san Komatsu

GD611A-1

Nhật

1997

01

Công suất 155HP

5

Máy ủi Komatsu

D53P-18E

Nhật

1996

01

Công suất 130Hp

IV

MÁY LU TĨNH

 

 

 

05

 

1

Lu 3 bánh sắt

 

SAKAI R2S

Nhật

1992

01

Tự trọng: 10T

2

Lu 3 bánh sắt

WANTANABE

Nhật

1991

01

Tự trọng : 12T,

P = 50CV

3

Lu 2 bánh sắt

SAKAI 1508

Nhật

1992

01

Tự trọng: 8 T

4

Lu 9 bánh lốp

SAKAI - TS 7409

Nhật

1991

01

Trọng tải 15T

5

Máy lu bánh lốp

WANTANABE

Nhật

1987-1992

01

Tự trọng: 12T;

V

MÁY LU RUNG

 

 

 

08

 

1

Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp

VIBROMAX 1402PP

Đức

2000

01

Lực rung 28-32 tấn P=160PS

2

Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp

SAKAI SV500

Nhật

1994

01

Lực rung 22-24 tấn

3

Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp

SAKAI SV512D

Nhật

2004

01

Lực rung 24-36 tấn

4

Máy lu rung 1 bánh thép, 2 bánh lốp

SAKAI SV512D

Nhật

2007

01

Lực rung 24-36 tấn

5

Máy lu rung 2 bánh thép

HAM V8

Đức

1993

01

Lực rung 12-14 tấn

6

Máy lu rung 2 bánh thép

CATEPILAL CB4343

Mỹ

1997

02

Lực rung 12-14 tấn

7

Máy lu rung 2 bánh lốp 1 bánh sắt

HAMM 3410

Đức

2008

01

Lực rung 22 tấn

VI

MÁY RẢI THẢM

 

 

 

03

 

1

Máy rải thảm

NIGATA

Nhật

1992

01

Chiều rộng vệt rải 4,5m, P = 100T/h

2

Máy rải thảm

DEMAG DF100

CHLB Đức

1994

01

Chiều rộng vệt rải 6,5m, P = 250T/h

3

Máy rải thảm

DEMAG DF-130 C

Đức

1999

01

Chiều rộng vệt rải 8,1m, P = 600T/h

VII

XE BƠM BÊ TÔNG

 

 

 

04

 

1

Xe bơm bê tông tĩnh

PUTZMEISTER 1409D

CHLB Đức

2003-2004

02

Chiều cao bơm 100m

Công suất 90m3/h

2

Xe bơm bê tông

PUTZMEISTER 2809H

CHLB Đức

2003

01

Chiều cao bơm 28m

Công suất 90m3/h

3

Xe bơm bê tông

PUTZMEISTER 3609

CHLB Đức

2004

01

Chiều cao bơm 36m

Công suất 90m3/h

VIII

MÁY KHOAN CỌC NHỒI, CỌC BARRETTE, TƯỜNG VÂY VÀ XE CẨU

 

 

12

 

1

Máy khoan cọc nhồi

HITACHI KH125-3

NHật

1995

01

Chiều sâu khoan 55m, đường kính khoan 2m

2

Máy khoan cọc nhồi

SUMITOMO SD 407

Nhật

1998

01

Chiều sâu khoan 55m

đường kính khoan 2,2m

3

Máy khoan cọc nhồi

NISSHA ED 5500

Nhật

2001

01

Chiều sâu khoan 58m, đường kính khoan 2m

4

Máy khoan cọc nhồi

LIEBHERR-LB28XL

Áo

2010

01

Chiều sâu khoan 64m, đường kính khoan 2,5m

5

Xe cẩu NISAN

TANADO

Nhật

1991

01

Tải trọng 25T tầm với 30m

6

Ô tô gắn cẩu

HINO cẩu TADANO

Nhật

2008

03

Tải trọng 7 tấn – Cẩu sức nâng 4 tấn ở tầm với 3m

7

Cần cẩu thuỷ lực bánh xích

LIEBHERR HS 845HD

Áo

2009

01

Tải trọng 65,9 tấn tầm với 34m chiều cao nâng 36 m

8

Cần cẩu thuỷ lực bánh xích

LIEBHERR HS 855HD

Áo

2010

01

Tải trọng 90 tấn tầm với 18m chiều cao nâng 18,5 m

9

Cần cẩu thuỷ lực bánh xích

HITACHI CX500

Nhật

1997

01

Tải trọng 50 tấn tầm với 16m chiều cao nâng 16 m

10

Cần cẩu thuỷ lực bánh xích

LIEBHERR HS 855HD

Áo

2011

01

Tải trọng 90 tấn tầm với 18m chiều cao nâng 18,5 m

IX

VẬN THĂNG

 

 

 

14

 

1

Vận thăng lồng

HP- 2000

Việt Nam

2004

02

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 65m

2

Vận thăng lồng

HP- 2000

Việt Nam

2005-2007

02

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 75m

3

Vận thăng lồng

HP- 2000

Việt Nam

2007

03

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 75m

4

Vận thăng lồng

HP- 2000

Việt Nam

2009-2010

01

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 75m

5

Vận thăng 2 lồng

HP-VTL200/200

Việt Nam

2008

01

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 75m

6

Vận thăng lồng

HP- 2000.150

Việt Nam

2010-2011

03

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 80m

7

Vận thăng lồng

VPV - 200

Việt Nam

2010

02

Tải trọng nâng: 2T

Chiều cao nâng: 80m

X

CẦN CẨU THÁP

 

 

 

15

 

1

Cần cẩu tháp

POTAIN MC180A

Pháp-TQ

2004

01

Tải trọng nâng: 5 tấn; 1,3T / 50m; Tầm với 50m

2

Cần cẩu tháp

SCM 5015

Trung Quốc

2005-2007

03

Tải trọng nâng: 8 tấn; 1,5T / 50m; Tầm với 50m

3

Cần cẩu tháp

QTZ 6021

Trung Quốc

2009-2010-2011

10

Tải trọng nâng: 10 tấn; 2,1T/60m; Tầm với 60m

4

Cần cẩu tháp

QTZ 6015

Trung Quốc

2010

01

Tải trọng nâng: 8 tấn; 1,5T / 60m; Tầm với 60m

XII

SẢN XUẤT BÊ TÔNG TƯƠI

 

 

 

07

 

1

Trạm trộn bê tông tươi

 

Việt Nam

2003-2005

05

Công suất: 60m3/h

2

Phòng thí nghiệm bê tông

 

Ý- Mỹ-VN- TQ

2004

02

 

XIII

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

 

 

19

 

1

Xe trộn bê tông

HUYNDAI

Hàn Quốc

2003-2005

08

Dung tích thùng trộn 6m3

2

Xe trộn bê tông

SSANGYONG

Hàn Quốc

2004

03

Dung tích thùng trộn 6m3

3

Xe trộn bê tông

HUYNDAI

Hàn Quốc

2008

04

Dung tích thùng trộn 7m3

4

Xe trộn bê tông

HUYNDAI HD270

Hàn Quốc

2009

04

Dung tích thùng trộn 7m3

XIV

THIẾT BỊ ĐO ĐẠC

 

 

 

15

 

1

Máy toàn đạc điện tử

Leica-TCR 705

Thuỵ Sỹ

2003

01

 

2

Máy toàn đạc điện tử

Leica TC 407

Thuỵ Sỹ

2004

02

 

3

Máy kinh vĩ điện tử

Topcon DT104

Nhật bản

1993

01

 

4

Máy kinh vĩ điện tử

Sokkia DT 610

Nhật Bản

2004

03

 

5

Máy thuỷ chuẩn

 

Nhật Bản

2003

08

 

XV

MÁY ÉP CỌC

 

 

 

01

 

1

Máy ép cọc tĩnh thuỷ lực tự hành

YZY400D

Trung Quốc

2009

01

Lực ép max: 4000KN

XVI

MÁY PHÁT ĐIỆN

 

 

 

01

 

1

Máy phát điện

Dragon-fire 230

ITALY

2004

01

220KVA

XVII

CỐP PHA

 

 

 

01

 

1

Cốp pha nhôm và cây chống, phụ kiện đi kèm

S-Form

Hàn Quốc

2013

01

8.800 m2